Burnley 3-4-3
Vắng mặt
HLV
Scott Parker
Newcastle United 4-3-3
Vắng mặt
HLV
Eddie Howe
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.1%
10.5%
Tổng số cú sút
11
13
Tổng số trúng đích
4
8
Tổng số ra ngoài
7
5
Cú sút bị chặn
3
6
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
43
37
Tình huống nguy hiểm
19
21
Phản công nhanh
3
2
Tổng số đường chuyền
231
218
Tạt bóng/ chuyền dài
14
12
Phòng thủ
Giải nguy
4
2
Tổng cú sút chặn được
6
3
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
13
16
Phạt góc
3
4
Đá phạt
4
10
Thay người
2
3
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
14.3%
Tổng số cú sút
5
10
Tổng số trúng đích
2
7
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
2
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
4
5
Phòng thủ
Giải nguy
4
0
Tổng cú sút chặn được
4
2
Phạm lỗi
3
1
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
6
10
Phạt góc
0
3
Đá phạt
2
4
Thay người
1
0
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
48%
52%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
6
3
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
1
2
Phản công nhanh
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
10
7
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
6
1
Khác
Ném biên
7
6
Phạt góc
3
1
Đá phạt
2
6
Thay người
1
3
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng